Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
口試


口試 khẩu thí
  1. Lối hỏi và đáp (vấn đáp ) để khảo sát kiến thức, tài năng thí sinh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.