Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
古剎


古剎 cổ sát
  1. Chùa cổ. Xem thêm chữ sát .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.