Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
司長


司長 ti trưởng
  1. Các bộ hành chánh trung ương chia thành ti để điều hành. Đứng đầu một titi trưởng .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.