Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同室


同室 đồng thất
  1. Ở chung nhà. Chỉ vợ chồng.
  2. Ở cùng một phòng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.