Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 30 口 khẩu [5, 8] U+5462
呢 ni, nỉ
ni2, ne5
  1. Ni nam rì rầm, tiếng chim yến kêu.
  2. Một thứ dệt bằng lông giống như giạ. Ta gọi là nỉ.

呢喃 ni nam


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.