Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
和好


和好 hòa hảo
  1. Hòa mục, thân thiện.
  2. Tên một tông phái Phật giáo ở miền Tây Nam phần Việt Nam xuất hiện vào tiền bán thế kỉ 20.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.