Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
和氣


和氣 hòa khí
  1. Khí của trời đất, âm dương điều hợp, vạn vật sinh sản. Như hòa khí nhân uân khí trời đất hòa hợp.
  2. Thái độ ôn hòa thân thiện.
  3. Hòa mục dung hợp.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.