Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
哺乳類


哺乳類 bộ nhũ loại
  1. (Động) Loại có vú, cho con bú.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.