Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
喜劇


喜劇 hỉ kịch
  1. Kịch khôi hài, kịch vui cười. ☆Tương tự: tiếu kịch . ★Tương phản: bi kịch .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.