Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
噴火山


噴火山 phún hỏa sơn
  1. Chỉ núi lửa (hỏa sơn ) lúc bạo phát phun ra dung nham, sỏi đá, hơi nóng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.