Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地下


地下 địa hạ
  1. Dưới đất.
  2. Cũng chỉ cõi chết.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.