Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地位


地位 địa vị
  1. Vị trí, chỗ đứng trong xã hội. Chỉ chức tước, danh vọng. ☆Tương tự: danh vọng , chức vị , thân phận , vị trí .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.