Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地券


地券 địa khoán
  1. Bằng khoán đất (chứng thư về quyền sở hữu ruộng đất).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.