Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地圖


地圖 địa đồ
  1. Bản vẽ hình thái mặt địa cầu, một địa phương hoặc một nước. ☆Tương tự: dư đồ 輿.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.