Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地域


地域 địa vực
  1. Khu vực, miền, vùng. ☆Tương tự: địa khu , khu vực .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.