Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地界


地界 địa giới
  1. Chỗ giới hạn của một khu vực. ◇Hồng Lâu Mộng : Khứ tuế ngã đáo Kim Lăng địa giới, nhân dục du lãm Lục Triều di tích , (Đệ nhị hồi) Năm ngoái tôí đến vùng Kim Lăng, vì muốn đi thăm di tích Lục Triều.
  2. Chỗ giáp ranh của hai địa phương.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.