Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地脊


地脊 địa tích
  1. Xương sống của trái đất, chỉ núi, dãy núi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.