Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地軸


地軸 địa trục
  1. (Địa) Đường thẳng giả tưởng xuyên qua trái đất từ Bắc cực tới Nam cực, thẳng góc với mặt phẳng ngang xích đạo.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.