Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地道


地道 địa đạo
  1. Đường đi dưới mặt đất.
  2. Sản vật của một địa phương.
  3. Chân thật, không phải hư dối. Như địa đạo hóa hàng hóa thật.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.