Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地雷


地雷 địa lôi
  1. (Quân) Mìn, chất tạc đạn chôn giấu dưới mặt đất, khi người hoặc xe đi ngang, chạm vào sẽ phát nổ sát hại.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.