Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
士子


士子 sĩ tử
  1. Người học trò đi thi.
  2. Người có quan chức.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.