Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大丈夫


大丈夫 đại trượng phu
  1. Người đàn ông chí khí hiên ngang, bất khuất. ◇Mạnh Tử : Phú quý bất năng dâm, bần tiện bất năng di, uy vũ bất năng khuất, thử chi vị đại trượng phu , , , (Đằng văn công hạ ) Giàu sang không mê hoặc được, nghèo khó không dời đổi được, sức mạnh không khuất phục được, như thế gọi là bậc đại trượng phu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.