Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大喪


大喪 đại tang
  1. Cha mẹ chết.
  2. Tang lễ của thiên tử hoặc hoàng hậu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.