Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大地


大地 đại địa
  1. Khắp mặt đất. ◇Tây du kí 西: Hắc vụ âm mai đại địa hôn (Đệ tam hồi) Sương mù đen, khói bụi mịt mùng, khắp mặt đất u ám.
  2. ★Tương phản: thiên không .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.