Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大局


大局 đại cục
  1. Tình hình chung, tổng quát.
  2. ☆Tương tự: đại thế , cục thế , hình thế .
  3. ★Tương phản: tiểu cục .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.