Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大帝


大帝 đại đế
  1. Trời. Cũng nói thiên đế .
  2. Vua lớn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.