Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大師


大師 đại sư
  1. Tiếng tôn xưng hòa thượng, cao tăng.
  2. Bậc học giả, nhà nghệ thuật có tài lớn. Như quốc họa đại sư . ☆Tương tự: đại gia , chuyên gia .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.