Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大漢


大漢 đại hán
  1. Người đàn ông cao lớn.
  2. Tiếng tôn xưng triều đại nhà Hán hoặc Hán tộc Trung Quốc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.