Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大膽


大膽 đại đảm
  1. Gan dạ, không biết sợ.
  2. ☆Tương tự: đẩu đảm , dũng cảm .
  3. ★Tương phản: đảm tiểu , khiếp nọa .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.