Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大道


大道 đại đạo
  1. Con đường lớn. Như khang trang đại đạo đường lớn rộng rãi.
  2. Đạo lí căn bản. ◇Tào Thực : Quân tử thông đại đạo (Tặng Đinh Dực ) Bậc quân tử thông hiểu đạo lí căn bản.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.