Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
好動


好動 hiếu động
  1. Ưa thích hoạt động, không thể ngồi yên. ★Tương phản: nhàn tĩnh , trầm tĩnh , ái tĩnh , văn tĩnh .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.