Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [4, 7] U+5996
妖 yêu
yao1
  1. Đẹp (mĩ miều). Tả cái sắc con gái làm cho người ta say mê. ◎Như: yêu nhiêu , yêu dã đều tả cái dáng con gái đẹp lộng lẫy cả.
  2. Quái lạ. ◎Như: yêu quái loài yêu quái. ◇Nguyễn Du : Đại thị yêu vật hà túc trân (Kì lân mộ ) Chính là yêu quái, có gì đáng quý?



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.