Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [5, 8] U+59CA
姊 tỉ
zi3
  1. (Danh) Chị.

胞姊 bào tỉ
胞姊妹 bào tỉ muội
表姊妹 biểu tỉ muội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.