Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [10, 13] U+5AC2
嫂 tẩu
sao3
  1. Chị dâu.
  2. Phàm người nào mình gọi bằng anh thì vợ người ấy mình đều gọi là tẩu.

舅嫂 cữu tẩu
家嫂 gia tẩu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.