Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [12, 15] U+5AF5
嫵 vũ
妩 wu3
  1. Đẹp, làm cho yêu dấu. Tả cái vẻ mềm mại đáng yêu của con gái. ◎Như: vũ mị động nhân khả ái làm cho xúc động lòng người.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.