Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
孔道


孔道 khổng đạo
  1. Đường lớn, thuận tiện giao thông. ★Tương phản: tiểu kính .
  2. Học thuyết của Khổng Tử .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.