Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
孝義


孝義 hiếu nghĩa
  1. Ưa làm việc nghĩa.
  2. Có hiếu hạnh và tiết nghĩa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.