Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
孤露


孤露 cô lộ
  1. Con mồ côi cha mẹ, không ai che chở.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.