Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
容忍


容忍 dung nhẫn
  1. Bao dung và nhẫn nại.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.