Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
寶石


寶石 bảo thạch
  1. Đá quý, tức ngọc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.