Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
寶藏


寶藏 bảo tàng
  1. Cất giữ đồ quý báu.
  2. Nơi cất giữ đồ quý báu. Như bảo tàng viện



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.