Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
居常


居常 cư thường
  1. Bình thường, thường ngày. ◇Sử Kí : Tín do thử nhật dạ oán vọng, cư thường ưởng ưởng , (Hoài Âm Hầu liệt truyện ) Tín vì vậy ngày đêm oán hờn, thường hay bực dọc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.