Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
平面


平面 bình diện
  1. Mặt phẳng.
  2. Một phía, một phương diện.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.