Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
志願


志願 chí nguyện
  1. Hi vọng.
  2. Tự nguyện. Như chí nguyện binh quân tình nguyện.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.