Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
感慕


感慕 cảm mộ
  1. Rung động trong lòng mà sinh niềm yêu mến.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.