Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
感服


感服 cảm phục
  1. Vì cảm ơn đức mà theo phục.
  2. Kính trọng tài ba đức độ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.