Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [4, 7] U+6280
技 kĩ
ji4
  1. Nghề. ◎Như: tràng lĩ nghề tài, mạt lĩ nghề mạt hạng.
  2. Tài năng.

薄技 bạc kĩ
口技 khẩu kĩ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.