Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
拜物教


拜物教 bái vật giáo
  1. (Tôn) Tôn giáo sùng bái các vật tự nhiên (tiếng Pháp: fétichisme).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.