Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [6, 10] U+6308
挈 khiết, khế
qie4, qi4
  1. Mang, xách.
  2. Đặc biệt.
  3. Một âm là khế. Cùng nghĩa với chữ khế .
  4. Thiếu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.