Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
操演


操演 thao diễn
  1. Tập tành võ nghệ, hoặc việc binh bị.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.